Đăng ký tư vấn ngay
... Để nhận ưu đãi 10% - 20%
Đăng ký tư vấn ngay
... Để nhận ưu đãi 10% - 20%
Có rất nhiều câu hỏi xoay quanh về việc nên lựa chọn thiết kế đồ da thủ công hay là mua các sản phẩm đã có sẵn trên thị trường? Tuy nhiên, sự khác biệt chính là điều quan trọng. Việc sở hữu một chiếc túi xách, ví da hoặc phụ kiện da riêng biệt mang lại nhiều lợi ích đáng giá hơn. Bằng cách lựa chọn thiết kế đồ da thủ công, bạn có thể tạo ra sản phẩm mang tính cá nhân, phản ánh phong cách riêng và độc đáo của bạn.
Xem chi tiết ...Dịch vụ mạ vàng 18K, 20K, 22K, 24K uy tín tại Hà Nội. Thương hiệu chế tác quà tặng, mạ vàng điện thoại, các dòng xe sang trên tất cả các vật liệu và bề mặt.
Xem chi tiết ...Từ sửa chữa, phục hồi phom dáng đến xử lý các vết bẩn “cứng đầu”, Hải Hàng Hiệu cung cấp đầy đủ các dịch vụ “makeover” biến những món đồ thời trang trở lên lấp lánh như ban đầu.
Xem chi tiết ... BẢNG TƯ VẤN SIZE
SIZE ÁO
STT
TÊN GỌI/SIZE
S
M
L
XL
XXL
1
Cổ
36
38
40
42
44
2
Vai
44
45
46
47
48
3
Ngực
90
94
98
102
106
4
Eo
88
92
96
100
104
SIZE QUẦN
STT
TÊN GỌI/SIZE
S(29)
M(30)
L(31)
XL(32)
XXL(33)
1
Vòng Eo
76
80
84
86
90
2
Vòng Mông
91
95
99
104
109
3
Cân nặng (kg)
62 - 68
68 - 70
70 - 74
74 - 78
78 - 82
4
Chiều Cao (cm)
162 - 168
168 - 172
172 - 176
176 - 180
180 - 184
SIZE ÁO
SIZE
Cổ
Vai
Ngực
Eo
S
36
44
90
88
M
38
45
94
92
L
40
46
98
96
XL
42
47
102
100
XXL
44
48
106
104
SIZE QUẦN
SIZE
Vòng Eo
Vòng Mông
Cân nặng(kg)
Chiều Cao (cm)
S(29)
76
91
62-68
162 - 168
M(30)
80
95
68-70
168
L(31)
84
99
70-74
172-176
XL(32)
86
104
74-78
176-180
XXL(33)
90
109
78-82
180-184
SIZE GIÀY DÉP
TÊN GỌI/SIZE
39
40
41
42
43
44
Chiều dài bàn chân
20,5
26
26,9
27,7
28,5
29,4
SIZE GIÀY
TÊN GỌI/SIZE
Chiều dài bàn chân
39
20,5
40
26
41
26,9
42
27,7
43
28,5
44
29,4
SIZE VÁY ÁO Nữ
STT
TÊN GỌI/SIZE
S
M
L
XL
XXL
1
Vai
36
37
38
39
40
2
Ngực
82
86
90
94
98
3
Eo
64
68
72
76
80
4
Hông
88
92
96
100
104
SIZE QUẦN
STT
TÊN GỌI/SIZE
S(26)
M(27)
L(28)
XL(29)
XXL(30)
1
Vòng Eo
64
68
72
76
80
2
Vòng Mông
88
92
96
100
104
3
Vòng Bụng
68
72
76
80
84
4
Dài Quần
96
97
99
100
101
SIZE VÁY ÁO
SIZE
Vai
Ngực
Eo
Hông
S
36
82
64
88
M
37
86
68
92
L
38
90
72
96
XL
39
94
76
100
XXL
40
98
80
104
SIZE QUẦN
SIZE
Vòng Eo
Vòng Mông
Vòng Bụng
Dài Quần
S(26)
64
88
68
96
M(27)
68
92
72
97
L(28)
72
96
76
99
XL(29)
76
100
80
100
XXL(30)
80
104
84
101
SIZE VÁY ÁO Trẻ em
STT
CỠ / TUỔI
4-5
6-7
8-9
10-11
12-13
1
CHIẾU CAO (CM)
110
122
133
150
155
2
CÂN NẶNG (KG)
15-20
20-25
23-29
28-35
34-43
3
RỘNG VAI
29
30
31
32
33
4
VÒNG NGỰ
59
65
68
74
79
5
VÒNG BỤNG
54
59
62
65
69
6
VÒNG MÔNG
61
66
70
75
80
7
DÀI TAY
40
43
47
50
53
8
CHIỀU DÀI TỪ ĐŨNG ĐẾN ỐNG
42
52
59
66
72
* Số đo trong "BẢNG THÔNG SỐ" là số đo cơ thể không phải số đo quần áo
SIZE VÁY ÁO Trẻ em
STT
CỠ / TUỔI
4-5
6-7
8-9
10-11
12-13
1
CHIẾU CAO (CM)
110
122
133
150
155
2
CÂN NẶNG (KG)
15-20
20-25
23-29
28-35
34-43
3
RỘNG VAI
29
30
31
32
33
4
VÒNG NGỰ
59
65
68
74
79
5
VÒNG BỤNG
54
59
62
65
69
6
VÒNG MÔNG
61
66
70
75
80
7
DÀI TAY
40
43
47
50
53
8
CHIỀU DÀI TỪ ĐŨNG ĐẾN ỐNG
42
52
59
66
72
* Số đo trong "BẢNG THÔNG SỐ" là số đo cơ thể không phải số đo quần áo